Thép Tấm Chịu Nhiệt ASTM A515, Gr60, Gr65, Gr70,16Mo3,13CrMo4-5,10Mo3 thép tấm a515, thép tấm 8ly, thép tấm 10ly, thép tấm 12ly, thép tấm 14ly, thép tấm 16ly, thép tấm 18ly, thép tấm 20ly, thép tấm,25ly,thép tấm 30ly, chịu nhiệt, thép tấm astm a515, thép tấm a516, thép tấm sb410, thép tấm chịu nhiệt nóng, thép tấm chịu nhiệt lạnh
Thép tấm A515, A516,16Mo3, SB410 dày 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly
Tên các loại :Thép Chịu Nhiệt, Chịu Lò, Chịu Lửa, Chịu Đốt, 65Mn 65G 65Ge A515,42CrMo4,AH36,10Mo3,13CrMo4-5, 16Mo3, A387Gr.11, SB410 , A515Gr70 A516Gr70,65G,65Mn,Hadox500,A515,A516,SB410,SCM440,42CrMo4,AH36,SK5,SK3,SKT4,A285,SM490,S355J2, SS540, SM570,SKD61,SUJ.
Thép Hợp Kim Cường Độ Cao Chịu Nhiệt, Tấm Mòn,Chịu 25CrMo4,26SiMnMo,28Cr2Mo,30CrMnMoR,34CrMo4,42CrMo4,P355GH,16Mo3,13CrMo4-5,10CrMo9-10,11CrMo9-10,15Mo3, A387Gr.11, A515Gr60,SB410 ,A515Gr65, A515Gr70 (S) A516Gr60 (S) A516Gr65 (S) A516Gr70,A537CL1L2,SK5,SK3,SKT4
10CrMo9-10, 11CrMo9-10, 12CrMo4, 13CrMo4-5, 15Mo3, 16Mo3, 25CrMo4,26SiMnMo,28Cr2Mo,30CrMnMoR,34CrMo4,42CrMo4,P355GH, A387Gr.11, A515Gr60,SB410 ,A515Gr65, A515Gr70 (S) A516Gr60 (S) A516Gr65 (S) A516Gr70,A537CL1L2,65G,65Mn,Hadox500,A515,A516,SB410,SCM440,42CrMo4,AH36,SK5,SK3,SKT4,A285,A387, ,SM490,S355J2,SS540,SM570,SKD11,SKD61,SUJ
a/ Thép tấm thông dụng : ASTM A515, A516, SB410 – Gr50/55/60/65/70
+ Công dụng : dùng trong lò hơi, lò đốt, lò chịu nhiệt nóng và nhiệt lạnh các loại
+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ….theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật : SS400, …..theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
b/ Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,….
Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,…..
+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
– Độ dày :,12 mm, ,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.400mm
– Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,3000mm,3800mm
– Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.
Tên các loại thép tấm cán nóng :
a/ Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450,…..
+ Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ….theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật : SS400, …..theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
b/ Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,….
Thép tấm Q345B, C45, , 65r, SB410 , 15X , 20X,…..
+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
– Độ dày :,12 mm, ,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.400mm
– Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,3000mm,3800mm
– Chiếu dài : 6.000 mm,7000mm,8000mm9.000 mm,10.000mm,11.000mm,12.000 mm.
Thép Chịu Mòn,chống Mài, Chịu Nhiệt, Chịu Lò, Chịu Lửa, Chịu Đốt, 65Mn 65G 65Ge A515,42CrMo4,AH36,10Mo3,13CrMo4-5, 16Mo3, A387Gr.11, SB410 , A515Gr70 A516Gr70,65G,65Mn,Hadox500,A515,A516,SB410,SCM440,42CrMo4,AH36,SK5,SK3,SKT4,A285,SM490,S355J2, SS540 ,SM570,SKD61,SUJ.
Thép Ống Đúc ASTM A106 Gr.B Ống Lò Hơi Ø21×2,8ly,Ø34×3,4ly,Ø42×3,6ly,Ø48×3,7ly,Ø60×3,9ly,Ø73×5,2ly Ø76×5,2ly,Ø89×5,5ly,Ø101×5,8ly,Ø114x6ly,Ø141×6,6ly,Ø168×7,1ly,Ø219×8,2ly,273×9,3ly,Ø323×10,3ly, Ø355x11ly,Ø406×12,7ly,Ø457×14,3ly,Ø508x16ly
Thép Ống Đúc ASTM A106 Gr.B, Ống Lò Hơi, Ống Dấu Khí, Ống PCCC
Quy cách Có đủ các phi sezi từ 21,34,42,49,60,73,76,89,101,114,141,168,219,273,323,355,406,457,508,558,610.vv
Thép Tấm SCM440 65Mn 65G 65Ge,42CrMo4,AH36,10Mo3,13CrMo4-5, 16Mo3, A515Gr70 A516Gr70 A387Gr.11, SB410,SK5,SK3,SKT4,A285,S355J2,SS540,SM570,SKD61,SUJ.
Chuyên sử dụng trong nghành cuốn lò hơi ,bồn,ống khói ,cơ khí chế tạo khuôn ,máy móc ,nhà xưởng cầu đường , ống hơi , ống dẫn khí , ống cấp thoát nước ,ống PCCC Thép Bồn Bê Tông ,Thép Máy Đảo Bê Tông ,Thép Xe Bồn, Thép Máy Phun Cát, Thép Làm Dao Máy, bàn đế cho máy móc, Nó có Khả Năng chịu được mài mòn do va chạm từ chuyển động của máy mọc Và con ngươi, sử dụng cho chế tạo máy móc vv…
Thép Hộp Vuông 40×40,50×50,65×65,75×75,80×80,100×100,120×120,125×125,150×150,150×150,200×200,250×250
-Thép Hộp Chữ Nhật 40×80,50×100,60×120,75×150,80×160,100×150,100×200,150×250
Ghi chú:
|
| Một số mác thép và tiêu chuẩn đặc biệt chúng tôi không tiện đưa lên trang này. Vì vậy quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm, mác thép hay tiêu chuẩn khi không có trên trang này hãy chủ động liên hệ trực tiếp tới điện thoại |
Nếu quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn – báo giá:
CÔNG TY TNHH CAO MẠNH MAI KHANG
ĐC: 220 Đường Gò Dưa, KP2 , P Tam Bình , Q Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Điện Thoại / Zalo: Mr Anh 077 858 8989 – Mr Minh 088 919 5858 – Mr Khá 0938 326 333
https://thepmaikhang.com.vn – Gmail.manhmaikhang@gmail.com














Reviews
There are no reviews yet.